góc cạnh


nghĩa:




góc cạnh 

danh từ
 

như khía cạnh: chú ý đến mọi góc cạnh của vấn đề 

hoặc t những đường nét như có góc, có cạnh, nổi lên rất rõ (nói khái quát): những nét kí hoạ đầy góc cạnh * gương mặt góc cạnh